rational mapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rational mapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational mapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational mapping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rational mapping

    * kỹ thuật

    ánh xạ hữu tỷ