rationalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rationalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationalise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rationalise
Similar:
rationalize: structure and run according to rational or scientific principles in order to achieve desired results
We rationalized the factory's production and raised profits
apologize: defend, explain, clear away, or make excuses for by reasoning
rationalize the child's seemingly crazy behavior
he rationalized his lack of success
Synonyms: apologise, excuse, justify, rationalize
rationalize: think rationally; employ logic or reason
When one wonders why one is doing certain things, one should rationalize
rationalize: remove irrational quantities from
This function can be rationalized
cut: weed out unwanted or unnecessary things
We had to lose weight, so we cut the sugar from our diet
Synonyms: prune, rationalize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).