rationalistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rationalistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationalistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationalistic.
Từ điển Anh Việt
rationalistic
/,ræʃnə'listik/
* tính từ
(thuộc) chủ nghĩa duy lý, duy lý chủ nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rationalistic
of or relating to the philosophical doctrine of rationalism