rational expectations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rational expectations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational expectations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational expectations.
Từ điển Anh Việt
Rational expectations
(Econ) Kỳ vọng duy lý.
+ Đó là sự áp dụng phần chủ yếu của hành vi duy lý tối đa hoá vào việc thu thập và xử lý thông tin cho mục đích tạo nên một quan điểm về tương lai.
Từ liên quan
- rational
- rationale
- rationals
- rationally
- rationalty
- rationalise
- rationalism
- rationalist
- rationality
- rationalize
- rationalized
- rationalness
- rational form
- rational lags
- rationalistic
- rational curve
- rational cycle
- rational index
- rational space
- rational motive
- rational number
- rationalisation
- rationalization
- rational formula
- rational mapping
- rationalise away
- rationalize away
- rational analysis
- rational discount
- rational fraction
- rational function
- rational operator
- rational behaviour
- rational invariant
- rational mechanics
- rationalized units
- rational adjustment
- rational expression
- rational involution
- rational computation
- rationalization (vs)
- rationalizing factor
- rational expectations
- rational representation
- rational runoff formula
- rationalized msk system
- rationalization proposal
- rational division algebra
- rational integral function
- rationalize the production