rational expectations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rational expectations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational expectations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational expectations.

Từ điển Anh Việt

  • Rational expectations

    (Econ) Kỳ vọng duy lý.

    + Đó là sự áp dụng phần chủ yếu của hành vi duy lý tối đa hoá vào việc thu thập và xử lý thông tin cho mục đích tạo nên một quan điểm về tương lai.