rational adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rational adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational adjustment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rational adjustment

    * kinh tế

    điều chỉnh hợp lý