rational runoff formula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rational runoff formula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational runoff formula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational runoff formula.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rational runoff formula

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    công thức dòng chảy hợp lý