rationalize away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rationalize away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationalize away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationalize away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rationalize away

    substitute a natural for a supernatural explanation of

    you can rationalize away all the strange noises you hear--there is no poltergeist in the house!

    Synonyms: rationalise away

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).