rationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rationally

    in a rational manner

    we must act rationally

    Antonyms: irrationally

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).