rationalizing factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rationalizing factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationalizing factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationalizing factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rationalizing factor

    * kỹ thuật

    vật lý:

    nhân tử hữu tỷ hóa

    toán & tin:

    nhân tử quan hệ