rational cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rational cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rational cycle

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chu trình hữu tỷ