rational lags nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rational lags nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational lags giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational lags.

Từ điển Anh Việt

  • Rational lags

    (Econ) Trễ hữu tỷ; Trễ hợp lý.

    + Một công thức TRỄ PHÂN PHỐI trong đó, các giá trị kế tiếp của một biến số đã bị trễ được xác định bằng tỷ lệ của hai mô hình trễ đa thức.