rational lags nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rational lags nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational lags giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational lags.
Từ điển Anh Việt
Rational lags
(Econ) Trễ hữu tỷ; Trễ hợp lý.
+ Một công thức TRỄ PHÂN PHỐI trong đó, các giá trị kế tiếp của một biến số đã bị trễ được xác định bằng tỷ lệ của hai mô hình trễ đa thức.
Từ liên quan
- rational
- rationale
- rationals
- rationally
- rationalty
- rationalise
- rationalism
- rationalist
- rationality
- rationalize
- rationalized
- rationalness
- rational form
- rational lags
- rationalistic
- rational curve
- rational cycle
- rational index
- rational space
- rational motive
- rational number
- rationalisation
- rationalization
- rational formula
- rational mapping
- rationalise away
- rationalize away
- rational analysis
- rational discount
- rational fraction
- rational function
- rational operator
- rational behaviour
- rational invariant
- rational mechanics
- rationalized units
- rational adjustment
- rational expression
- rational involution
- rational computation
- rationalization (vs)
- rationalizing factor
- rational expectations
- rational representation
- rational runoff formula
- rationalized msk system
- rationalization proposal
- rational division algebra
- rational integral function
- rationalize the production