rationals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rationals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationals.

Từ điển Anh Việt

  • rationals

    /'ræʃənlz/

    * danh từ số nhiều

    quần đàn bà bó ở đầu gối