rational motive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rational motive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational motive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational motive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rational motive
a motive that can be defended by reasoning or logical argument
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rational
- rationale
- rationals
- rationally
- rationalty
- rationalise
- rationalism
- rationalist
- rationality
- rationalize
- rationalized
- rationalness
- rational form
- rational lags
- rationalistic
- rational curve
- rational cycle
- rational index
- rational space
- rational motive
- rational number
- rationalisation
- rationalization
- rational formula
- rational mapping
- rationalise away
- rationalize away
- rational analysis
- rational discount
- rational fraction
- rational function
- rational operator
- rational behaviour
- rational invariant
- rational mechanics
- rationalized units
- rational adjustment
- rational expression
- rational involution
- rational computation
- rationalization (vs)
- rationalizing factor
- rational expectations
- rational representation
- rational runoff formula
- rationalized msk system
- rationalization proposal
- rational division algebra
- rational integral function
- rationalize the production