rational operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rational operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rational operator

    * kỹ thuật

    toán tử quan hệ