rational behaviour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rational behaviour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rational behaviour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rational behaviour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rational behaviour

    * kinh tế

    cách ứng xử hợp lý