ration-card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ration-card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ration-card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ration-card.

Từ điển Anh Việt

  • ration-card

    /'ræʃnkɑ:d/

    * danh từ

    thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...)