rationed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rationed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rationed

    distributed equitably in limited individual portions

    got along as best we could on rationed meat and sugar

    Similar:

    ration: restrict the consumption of a relatively scarce commodity, as during war

    Bread was rationed during the siege of the city

    ration: distribute in rations, as in the army

    Cigarettes are rationed

    Synonyms: ration out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).