price surveillance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price surveillance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price surveillance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price surveillance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • price surveillance

    * kinh tế

    giám sát giá cả