price spread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price spread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price spread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price spread.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • price spread

    * kinh tế

    khoảng giá

    mức chênh giá

    sai biệt giá

    tản khai theo giá