price setter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price setter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price setter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price setter.

Từ điển Anh Việt

  • Price setter

    (Econ) Người đặt giá.

    + Một hãng hoạt động ở một thị trường kông cạnh tranh đối diện với một đường cầu dốc xuống đối với sản phẩm và do đó có quyền được quyết định giá bán hàng chứ không pahỉ là người chấp nhận giá.