price cutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price cutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price cutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price cutting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • price cutting

    cutting the price of merchandise to one lower than the usual or advertised price

    Synonyms: price cut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).