plo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plo.
Từ điển Anh Việt
plo
* (viết tắt)
tổ chức giải phóng Palestine (Palestine Liberation Organization)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plo
Similar:
palestine liberation organization: a political movement uniting Palestinian Arabs in an effort to create an independent state of Palestine; when formed in 1964 it was a terrorist organization dominated by Yasser Arafat's al-Fatah; in 1968 Arafat became chairman; received recognition by the United Nations and by Arab states in 1974 as a government in exile; has played a largely political role since the creation of the Palestine National Authority
Từ liên quan
- plo
- plod
- plop
- plot
- plow
- ploy
- ploce
- plonk
- plout
- plough
- plover
- plowed
- plower
- plocach
- ploceus
- plodder
- plonkie
- plosion
- plosive
- plotted
- plotter
- plouter
- plovdiv
- plowboy
- plowing
- plowman
- plodding
- plombage
- plotinus
- plotless
- plotomat
- plotting
- ploughed
- plowable
- plowland
- ploceidae
- plot area
- plot line
- plot mode
- plot plan
- plough on
- ploughboy
- ploughing
- ploughman
- plowshare
- ploddingly
- plonk down
- plot graph
- plot ratio
- plough-boy