plover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plover.

Từ điển Anh Việt

  • plover

    /'plʌvə/

    * danh từ

    (động vật học) chim choi choi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plover

    any of numerous chiefly shorebirds of relatively compact build having straight bills and large pointed wings; closely related to the sandpipers