mate system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mate system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mate system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mate system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mate system

    * kỹ thuật

    hệ thống dự phòng

    toán & tin:

    hệ thống sao lưu