mate system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mate system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mate system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mate system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mate system
* kỹ thuật
hệ thống dự phòng
toán & tin:
hệ thống sao lưu
Từ liên quan
- mate
- mated
- mater
- mates
- matey
- matelot
- mateless
- matelote
- material
- materiel
- maternal
- mateship
- matelotte
- materials
- maternity
- materially
- maternally
- mate system
- materialise
- materialism
- materialist
- materiality
- materialize
- maternalism
- maternalize
- material law
- material man
- materializer
- mater turrita
- materfamilias
- material axis
- material base
- material bill
- material body
- material card
- material cost
- material fact
- material feed
- material flaw
- material flow
- material list
- material well
- materialistic
- maternalistic
- mate's receipt
- mated contacts
- materia medica
- material goods
- material hoist
- material level