limb of magnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limb of magnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limb of magnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limb of magnet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limb of magnet
* kỹ thuật
điện:
lõi nam châm điện
Từ liên quan
- limb
- limbo
- limbec
- limbed
- limber
- limbic
- limbus
- limbate
- limbers
- limbless
- limb lead
- limbec(k)
- limber up
- limburger
- limber pine
- limbal tumor
- limbic brain
- limbic system
- limb of magnet
- limbus angulosus
- limbus of cornea
- limbering a motor
- limbering of a motor
- limb-darkening of sun
- limbus luteus retinae
- limbus membranae tympani
- limb-girdle muscular dystrophy