limb lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limb lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limb lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limb lead.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limb lead
* kỹ thuật
y học:
sóng điện tâm chi
Từ liên quan
- limb
- limbo
- limbec
- limbed
- limber
- limbic
- limbus
- limbate
- limbers
- limbless
- limb lead
- limbec(k)
- limber up
- limburger
- limber pine
- limbal tumor
- limbic brain
- limbic system
- limb of magnet
- limbus angulosus
- limbus of cornea
- limbering a motor
- limbering of a motor
- limb-darkening of sun
- limbus luteus retinae
- limbus membranae tympani
- limb-girdle muscular dystrophy