limb lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limb lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limb lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limb lead.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limb lead

    * kỹ thuật

    y học:

    sóng điện tâm chi