limbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limbed.

Từ điển Anh Việt

  • limbed

    * tính từ(dùng trong tính từ ghép)

    có tay chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limbed

    having or as if having limbs, especially limbs of a specified kind (usually used in combination)

    strong-limbed

    Antonyms: limbless