limbless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limbless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limbless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limbless.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limbless
having no limbs
a snake is a limbless reptile
Antonyms: limbed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).