limbec(k) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limbec(k) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limbec(k) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limbec(k).

Từ điển Anh Việt

  • limbec(k)

    * danh từ

    nồi (thiết bị) chưng cất