limbate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limbate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limbate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limbate.

Từ điển Anh Việt

  • limbate

    /'limbeit/

    * tính từ

    (thực vật học) có rìa khác màu