hypothetical reference circuit (hrc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypothetical reference circuit (hrc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypothetical reference circuit (hrc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypothetical reference circuit (hrc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hypothetical reference circuit (hrc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạch chuẩn giả định
Từ liên quan
- hypothetical
- hypothetically
- hypothetical cost
- hypothetical creature
- hypothetical interest
- hypothetical deduction
- hypothetical imperative
- hypothetical proposition
- hypothetical reference (hr)
- hypothetical reference link
- hypothetical reference chain
- hypothetical isotropic source
- hypothetical standard quality
- hypothetical reference connection
- hypothetical reference point (hrx)
- hypothetical reference digital path
- hypothetical reference circuit (hrc)
- hypothetical reference circuit noise
- hypothetical reference connection (hrc)
- hypothetical reference connection (hrx)
- hypothetical reference digital link (hrdl)
- hypothetical reference digital path (hrdp)
- hypothetical reference digital section (hrds)
- hypothetical digital reference connection (hdrc)
- hypothetical signalling reference connection (hsrc)
- hypothetical reference connections for video conferencing (h.110)