hard tick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard tick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard tick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard tick.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard tick

    ticks having a hard shield on the back and mouth parts that project from the head

    Synonyms: ixodid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).