gy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gy
Similar:
gray: the SI unit of energy absorbed from ionizing radiation; equal to the absorption of one joule of radiation energy by one kilogram of matter; one gray equals 100 rad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gy
- gym
- gyp
- gybe
- gyle
- gyps
- gyre
- gyro
- gyve
- gywn
- gynne
- gyppo
- gypsa
- gypsy
- gyral
- gyrus
- gynura
- gypper
- gypsum
- gyrate
- gyrene
- gyrose
- gym mat
- gym rat
- gymnast
- gymnura
- gymslip
- gyrator
- gym shoe
- gym suit
- gym-slip
- gymkhana
- gymnasia
- gymnelis
- gynarchy
- gynobase
- gypaetus
- gypseous
- gyration
- gyratory
- gyroidal
- gyrostat
- gymnasium
- gymnastic
- gymnocyte
- gymnogyps
- gynaeceum
- gynaecium
- gynaecoid
- gynoecium