gynaecium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gynaecium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gynaecium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gynaecium.
Từ điển Anh Việt
gynaecium
* danh từ
bộ nhụy
gynaecium
* danh từ
bộ nhụy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.