gynaecium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gynaecium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gynaecium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gynaecium.

Từ điển Anh Việt

  • gynaecium

    * danh từ

    bộ nhụy