gyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyle.
Từ điển Anh Việt
gyle
/gail/
* danh từ
thùng ủ bia
mẻ bia
gyle
/gail/
* danh từ
thùng ủ bia
mẻ bia
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.