gyratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyratory.
Từ điển Anh Việt
gyratory
/'dʤaiərətəri/
* tính từ
hồi chuyển, xoay tròn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gyratory
* kỹ thuật
hồi chuyển
xoay tròn