gyratory crusher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyratory crusher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyratory crusher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyratory crusher.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gyratory crusher

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy đập vỡ kiểu xoay

    hóa học & vật liệu:

    máy nghiền li tâm

    máy nghiền quay

    thực phẩm:

    máy nghiền quay vòng