gynarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gynarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gynarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gynarchy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gynarchy

    Similar:

    gynecocracy: a political system governed by a woman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).