gyrose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyrose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyrose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyrose.

Từ điển Anh Việt

  • gyrose

    /'dʤaiərous/

    * tính từ

    (thực vật học) xoăn