gyroservo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyroservo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyroservo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyroservo.
Từ điển Anh Việt
gyroservo
(Tech) trợ động hồi chuyển
gyroservo
(Tech) trợ động hồi chuyển
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.