gywn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gywn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gywn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gywn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gywn
Similar:
gwynn: English comedienne and mistress of Charles II (1650-1687)
Synonyms: Gynne, Nell Gwynn, Nell Gywn, Nell Gwynne, Eleanor Gwynn, Eleanor Gwyn, Eleanor Gwynne
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).