gyve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyve.
Từ điển Anh Việt
gyve
/dʤaiv/
* danh từ, (thường) số nhiều
(thơ ca) xiềng xích
* ngoại động từ
xích lại