gui nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gui nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gui giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gui.
Từ điển Anh Việt
gui
giao diện người-máy bằng đồ họa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gui
Similar:
graphical user interface: a user interface based on graphics (icons and pictures and menus) instead of text; uses a mouse as well as a keyboard as an input device
Từ liên quan
- gui
- guib
- guide
- guild
- guile
- guilt
- guise
- guiana
- guided
- guider
- guides
- guidon
- guilty
- guimpe
- guinea
- guitar
- guichet
- guiding
- guilder
- guilery
- guinean
- guidable
- guidance
- guide on
- guideway
- guildite
- guileful
- guiltily
- guinness
- guide dog
- guide key
- guide pin
- guide rod
- guide-bar
- guide-dog
- guide-rod
- guidebook
- guideless
- guideline
- guidepost
- guideword
- guildhall
- guildsman
- guileless
- guillemot
- guilloche
- guilotine
- guiltless
- guinevere
- guitarist