guillemot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guillemot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guillemot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guillemot.

Từ điển Anh Việt

  • guillemot

    * danh từ

    <động> chim uria

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guillemot

    small black or brown speckled auks of northern seas