guidon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guidon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guidon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guidon.
Từ điển Anh Việt
guidon
* danh từ
cờ kỵ binh
cờ tín hiệu
người cầm cờ tín hiệu