guidance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guidance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guidance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guidance.
Từ điển Anh Việt
guidance
* danh từ
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
guidance
(điều khiển học) điều khiển (từ xa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guidance
something that provides direction or advice as to a decision or course of action
Synonyms: counsel, counseling, counselling, direction
the act of guiding or showing the way
Synonyms: steering
Similar:
steering: the act of setting and holding a course
a new council was installed under the direction of the king
Synonyms: direction