guidance device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guidance device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guidance device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guidance device.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guidance device

    Similar:

    guidance system: a system of equipment for automatically guiding the path of a vehicle (especially a missile)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).