counselling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counselling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counselling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counselling.
Từ điển Anh Việt
counselling
* danh từ
lời hướng dẫn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
counselling
* kỹ thuật
y học:
khuyến cáo