counselling room (coun-selling suite) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counselling room (coun-selling suite) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counselling room (coun-selling suite) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counselling room (coun-selling suite).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counselling room (coun-selling suite)

    * kỹ thuật

    phòng hội ý