counseling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counseling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counseling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counseling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • counseling

    Similar:

    guidance: something that provides direction or advice as to a decision or course of action

    Synonyms: counsel, counselling, direction

    rede: give advice to

    The teacher counsels troubled students

    The lawyer counselled me when I was accused of tax fraud

    Synonyms: advise, counsel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).